Doanh thu bán hàng và CCDV
|
74,474,938
|
165,443,666
|
99,458,848
|
7,134,946
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,427,441
|
19,746,884
|
24,584,397
|
5,932,619
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,227,332
|
12,516,072
|
24,018,839
|
3,717,407
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,236,448
|
10,012,858
|
18,885,835
|
2,927,771
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
220,384,363
|
176,679,773
|
131,035,128
|
133,806,462
|
|