MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CFV

 Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi - CFV>
Công ty TNHH MTV cà phê Thắng Lợi là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 20/04/1977, đứng chân tại huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk, với chức năng nhiệm vụ chính là trồng và chăm sóc, kinh doanh cà phê xuất khẩu và các mặt hàng nông sản,vv…
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
22.00
  0 (0%)
Khối lượng
5
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    25.3
  • Giá sàn
    18.7
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,256,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.32
  •        P/E :
    9.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.26
  •        P/B:
    1.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    830
  • KLCP đang niêm yết:
    8,096,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,650,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    278.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 74,474,938 165,443,666 99,458,848 7,134,946
Giá vốn hàng bán 64,047,497 145,696,781 74,874,451 1,202,327
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,427,441 19,746,884 24,584,397 5,932,619
Lợi nhuận tài chính -1,200,112 -1,074,930 2,256,009 47,023
Lợi nhuận khác 1,066,090 -58,008 1,420,503 504,502
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,227,332 12,516,072 24,018,839 3,717,407
Lợi nhuận sau thuế 2,236,448 10,012,858 18,885,835 2,927,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,236,448 10,012,858 18,885,835 2,927,771
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 220,384,363 176,679,773 131,035,128 133,806,462
Tổng tài sản 282,567,019 240,625,664 193,928,354 194,916,133
Nợ ngắn hạn 141,620,372 89,630,933 24,031,675 24,038,139
Tổng nợ 143,710,847 91,731,408 26,132,150 24,193,139
Vốn chủ sở hữu 138,856,172 148,894,257 167,796,204 170,722,994
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.