Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,244,720
|
24,904,113
|
25,062,711
|
20,243,997
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,407,469
|
1,862,804
|
943,109
|
1,549,393
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
27,909,496
|
-1,610,737
|
-2,192,488
|
-1,536,749
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,599,550
|
-1,628,796
|
-2,300,739
|
-1,586,053
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
260,728,557
|
344,235,620
|
343,292,065
|
346,488,772
|
|