MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTP

 Công ty cổ phần Hòa Bình Takara (HNX)

CTCP Minh Khang Capital Trading Public - CTP
Công ty cổ phần Thương Phú được thành lập năm 2010 với vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu là sản xuất, chế biến và kinh doanh cà phê các loại. Sau 6 năm hình thành và phát triển, Công ty đã trở thành một trong những Công ty lớn về sản xuất cà phê thóc tại Việt Nam và đang từng bước mở rộng sang lĩnh vực chế biến cà phê nhân xuất khẩu.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
36.10
  3.2 (9.73%)
Khối lượng
669,914
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.9
  • Giá trần
    36.1
  • Giá sàn
    29.7
  • Giá mở cửa
    33.5
  • Giá cao nhất
    36.1
  • Giá thấp nhất
    33.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,100
  • GT Mua
    0.56 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.26 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    7,205.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.24
  •        P/B:
    2.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    259,291
  • KLCP đang niêm yết:
    12,099,992
  • KLCP đang lưu hành:
    12,099,992
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    436.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,522,594 708,568 20,362,812
Giá vốn hàng bán 23,252,970 573,527 19,735,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 269,624 135,041 627,271
Lợi nhuận tài chính 71,930 8
Lợi nhuận khác -318
Tổng lợi nhuận trước thuế 112,540 22,877 -151,232 477,489
Lợi nhuận sau thuế 89,905 18,302 -151,232 381,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 89,905 18,302 -151,232 381,991
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 193,373,297 153,039,189 152,939,579 108,234,835
Tổng tài sản 193,373,297 153,047,048 152,946,128 153,240,074
Nợ ngắn hạn 45,147,729 4,922,241 4,972,553 4,886,311
Tổng nợ 45,147,729 4,922,241 4,972,553 4,886,311
Vốn chủ sở hữu 148,225,568 148,124,808 147,973,576 148,353,764
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.