Thông tin giao dịch
T12
Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tràng Thi
Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi tiền thân là Công ty Ngũ kim được thành lập từ 14/02/1955 theo quyết định của ƯBND Thành phố Hà Nội. Qua các giai đọan, Công ty nhiều lần được sáp nhập thêm các Công ty trong ngành, được bổ xung thêm chức năng nhiệm vụ, đổi tên, đánh dấu những bước thay đổi lớn, lớn mạnh và trưởng thành của Công ty.
Cập nhật:
14:15 T6, 01/04/2022
53.70
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
53.7
-
Giá trần
61.7
-
Giá sàn
45.7
-
Giá mở cửa
53.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 05/11/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 13,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2021
|
Quý 2- 2021
|
Quý 3- 2021
|
Quý 4- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
298,330,998
|
319,544,103
|
2,569,147,932
|
779,226,844
|
|
Giá vốn hàng bán
|
234,375,125
|
271,922,561
|
2,528,248,325
|
759,544,742
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
45,489,939
|
41,541,534
|
34,163,310
|
16,593,853
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,284,667
|
6,391,917
|
7,338,383
|
48,993,809
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,310,586
|
8,216,850
|
12,731,064
|
11,809,492
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,319,526
|
11,779,804
|
2,804,766
|
31,592,398
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,023,708
|
9,734,823
|
2,253,179
|
25,013,556
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,023,708
|
9,734,823
|
2,253,179
|
25,013,556
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
149,347,641
|
165,585,096
|
1,897,547,611
|
199,556,470
|
|
Tổng tài sản
|
294,257,175
|
299,517,719
|
2,042,653,979
|
1,584,473,321
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,781,990
|
22,917,136
|
1,769,941,400
|
82,719,501
|
|
Tổng nợ
|
145,324,398
|
146,105,809
|
1,891,525,630
|
199,061,939
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
148,932,778
|
153,411,911
|
151,128,349
|
1,385,411,383
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.