1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
380,259,957,275 |
308,853,616,155 |
23,732,318,128 |
66,380,952,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
502,438,182 |
1,181,826,366 |
407,340,677 |
996,644,399 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
379,757,519,093 |
307,671,789,789 |
23,324,977,451 |
65,384,308,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
376,217,591,860 |
303,524,842,216 |
23,853,458,059 |
55,948,849,680 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,539,927,233 |
4,146,947,573 |
-528,480,608 |
9,435,458,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,311,820,510 |
10,691,008,597 |
2,254,994,123 |
22,735,985,418 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,873,702,210 |
5,867,793,261 |
5,033,848,396 |
5,751,008,869 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,617,403,231 |
5,935,350,227 |
4,829,580,489 |
6,896,068,840 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,360,642,302 |
3,034,812,682 |
-8,136,915,370 |
19,524,366,176 |
|
12. Thu nhập khác |
271,252,894 |
91,277,092 |
26,062,800 |
12,808,707,753 |
|
13. Chi phí khác |
112,000,000 |
112,000,000 |
114,000,000 |
1,049,808,691 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
159,252,894 |
-20,722,908 |
-87,937,200 |
11,758,899,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,519,895,196 |
3,014,089,774 |
-8,224,852,570 |
31,283,265,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,121,779,039 |
621,017,955 |
-1,626,370,514 |
6,462,414,786 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,398,116,157 |
2,393,071,819 |
-6,598,482,056 |
24,820,850,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,398,116,157 |
2,393,071,819 |
-6,598,482,056 |
24,820,850,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|