MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZE

 Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi - SZE>
Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi tiền thân là Công ty Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hòa được thành lập vào cuối năm 1994 trên cơ sở sáp nhập 02 đơn vị là Xí nghiệp Chế biến gỗ gia dụng và Công ty Vệ sinh thành phố Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh chính: Quét dọn đường phố, vĩa hè; Thu gom và xử lý chất thải rắn: Sinh hoạt, công nghiệp, y tế,...cho hộ gia đình, các tổ chức kinh tế - xã hội; Cung cấp dịch vụ lau dọn vệ sinh cho các tổ chức, cá nhân;...
Cập nhật:
13:20 T6, 04/10/2024
12.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    12.6
  • Giá trần
    14.4
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
    13.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.30
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,987
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    378.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 108,326,371 133,424,142 101,198,321 98,904,363
Giá vốn hàng bán 93,888,969 117,983,283 86,761,307 85,314,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,437,402 15,440,858 14,437,014 13,589,905
Lợi nhuận tài chính 640,961 1,655,150 612,739 381,365
Lợi nhuận khác 251,149 888,392 719,538 1,596,029
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,020,401 9,028,016 8,904,293 9,287,020
Lợi nhuận sau thuế 7,970,385 7,016,662 6,829,700 7,161,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,970,385 7,016,662 6,829,700 7,161,962
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 272,797,608 257,480,639 261,044,282 280,345,472
Tổng tài sản 654,098,860 626,421,536 624,400,766 636,310,615
Nợ ngắn hạn 199,515,077 202,111,092 193,260,622 215,645,769
Tổng nợ 277,838,077 267,144,092 258,293,622 267,388,769
Vốn chủ sở hữu 376,260,783 359,277,445 366,107,144 368,921,845
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.