MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJF

 CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (UpCOM)

CTCP Đầu tư Sao Thái Dương - SJF
Công ty Cổ phần đầu tư Sao Thái Dương (SJF) được thành lập năm 2012 với mục đích ban đầu là cung cấp các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp (mỹ phẩm, tóc..) có nguồn gốc từ thiên nhiên (thảo dược hay hữu cơ như Sakura, Ecoparadise..) từ các thị trường phát triển (Nhật Bản, Hàn Quốc..) đến với người tiêu dùng Việt Nam.
Đình chỉ giao dịch do tổ chức đăng kí vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT
Cập nhật:
14:15 T4, 11/12/2024
1.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    2.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.51
  •        P/E :
    -3.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.95
  •        P/B:
    0.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    79,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    79,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    134.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,441,174 16,239,735 18,289,591 43,968,293
Giá vốn hàng bán 8,164,945 18,884,523 21,296,755 33,150,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,723,771 -2,644,788 -3,007,164 10,817,835
Lợi nhuận tài chính 4,067,846 1,058,435 683,061 2,198,047
Lợi nhuận khác -221,092 -1,395
Tổng lợi nhuận trước thuế -30,459,079 -2,584,720 -3,528,618 10,277,412
Lợi nhuận sau thuế -32,718,711 -3,633,375 -4,569,644 11,701,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -32,576,446 -3,451,878 -4,385,150 11,452,722
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 580,285,174 589,925,643 580,929,975 417,401,246
Tổng tài sản 1,026,590,095 778,523,354 764,708,717 796,528,465
Nợ ngắn hạn 193,198,827 270,366,346 260,031,946 282,379,084
Tổng nợ 242,569,815 287,636,069 278,407,309 298,525,128
Vốn chủ sở hữu 784,020,280 490,887,285 486,301,408 498,003,337
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.