Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,389,089
|
3,067,865
|
2,877,343
|
2,891,946
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,684,997
|
2,363,773
|
2,173,251
|
2,201,091
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
216,054
|
112,221
|
452,481
|
157,986
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
117,563
|
45,896
|
316,704
|
85,318
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
474,058,675
|
475,666,931
|
476,967,140
|
478,174,105
|
|