Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,659,221
|
4,252,858
|
39,964,597
|
11,832,563
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,384,030
|
1,487,695
|
7,563,628
|
2,563,443
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,250,000
|
-1,262,620
|
280,583
|
10,130
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,250,000
|
-1,262,620
|
280,583
|
10,130
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
104,542,873
|
102,944,781
|
103,488,391
|
103,690,331
|
|