MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSP

 Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (UpCOM)

CTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ - PSP
Ngày 27/7/2007, Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí ra Nghị quyết số 209/NQ-DVKT-HĐQT thông qua việc thành lập Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ. Lĩnh vực kinh doanh: vận tải hàng hóa bằng đường bộ; vận tải đường thủy; kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải; cho thuê xe có động cơ...
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
12.50
  0.5 (4.17%)
Khối lượng
19,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/09/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    47.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.54
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    49,640
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    500.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,168,572 58,371,719 61,646,399 62,167,215
Giá vốn hàng bán 48,185,408 43,433,060 48,004,476 43,620,246
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,974,578 14,210,342 13,641,923 17,136,795
Lợi nhuận tài chính -1,285,448 -1,144,598 -1,326,278 -1,680,766
Lợi nhuận khác -264,486 3,926,099 10,228 -149,155
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,209,903 4,194,316 293,676 2,977,144
Lợi nhuận sau thuế 4,500,130 3,374,105 226,880 2,409,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,500,130 3,374,105 226,880 2,409,008
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 88,357,389 86,524,721 92,033,129 76,498,965
Tổng tài sản 573,371,915 567,066,690 565,592,126 540,953,607
Nợ ngắn hạn 51,812,961 45,894,762 50,530,236 45,346,332
Tổng nợ 112,626,238 102,969,530 103,866,494 76,819,079
Vốn chủ sở hữu 460,745,677 464,097,160 461,725,632 464,134,527
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.