Doanh thu bán hàng và CCDV
|
68,168,572
|
58,371,719
|
61,646,399
|
62,167,215
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,974,578
|
14,210,342
|
13,641,923
|
17,136,795
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,209,903
|
4,194,316
|
293,676
|
2,977,144
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,500,130
|
3,374,105
|
226,880
|
2,409,008
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
88,357,389
|
86,524,721
|
92,033,129
|
76,498,965
|
|