MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQT

 Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị - NQT>
Công ty cổ phần Nước sạch Quang Trị tiền thân Xí nghiệp nước Đông Hà được thành lập ngày 14/7/1977 dưới sự lãnh đạo trực tiếp của UBND tinh và sờ Xây Dựng Quảng Trị, chính thức được chuyến đồi sang hoạt động theo Luật Doanh nghiệp theo Quyết định số 1214/QĐ-UBND ngày 08/6/2007. Lĩnh vực sản xuất kinh doanh gồm: Sản xuất, kinh doanh nước sạch; Tư vấn lập dự án đầu tư, giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước và xây dựng; Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ cho các công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải;
Cập nhật:
14:15 T6, 06/12/2024
8.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,233,269
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.58%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.9%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.69%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.95%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.69%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.96
  •        P/E :
    8.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.11
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,233,269
  • KLCP đang lưu hành:
    18,233,269
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    154.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,542,322 36,284,698 48,542,322 48,784,798
Giá vốn hàng bán 25,974,845 20,534,638 25,974,845 33,708,630
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,567,477 15,750,060 22,567,477 15,076,168
Lợi nhuận tài chính -111,990 -855,366 -111,990 -751,562
Lợi nhuận khác 239,742 22,112 239,742 -490,071
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,790,439 8,223,652 12,790,439 5,362,617
Lợi nhuận sau thuế 10,182,153 6,578,922 10,182,153 4,282,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,182,153 6,578,922 10,182,153 4,282,710
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 109,345,935 89,819,722 109,345,935 121,803,019
Tổng tài sản 304,112,217 290,227,418 304,112,217 306,856,419
Nợ ngắn hạn 50,126,832 34,621,484 50,126,832 56,126,737
Tổng nợ 84,778,465 69,345,571 84,778,465 83,239,957
Vốn chủ sở hữu 219,333,752 220,881,846 219,333,752 223,616,461
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.