MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,225,331,729 36,806,771,811 37,790,386,586 36,284,697,781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,225,331,729 36,806,771,811 37,790,386,586 36,284,697,781
4. Giá vốn hàng bán 24,517,387,224 20,536,688,767 28,688,206,009 20,534,638,168
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,707,944,505 16,270,083,044 9,102,180,577 15,750,059,613
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,528,408,221 7,771,886 1,330,776,393 -22,026,110
7. Chi phí tài chính 841,098,408 927,706,369 980,940,245 833,340,265
- Trong đó: Chi phí lãi vay 841,098,408 927,706,369 980,940,245 833,340,265
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,627,816,532 4,380,762,578 5,219,937,434 3,791,150,664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,323,122,741 2,377,614,774 5,300,308,007 2,902,002,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,444,315,045 8,591,771,209 -1,068,228,716 8,201,540,269
12. Thu nhập khác 1,574,118,431 259,382,335 4,367,383,702 26,624,081
13. Chi phí khác 1,032,101,505 158,028,953 2,013,082,279 4,512,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 542,016,926 101,353,382 2,354,301,423 22,111,631
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,986,331,971 8,693,124,591 1,286,072,707 8,223,651,900
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 983,335,065 1,746,876,989 -270,228,307 1,644,730,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17,480,142
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,985,516,764 6,946,247,602 1,556,301,014 6,578,921,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,985,516,764 6,946,247,602 6,578,921,520
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.