MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IST

 Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)

CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần - ICDST - IST
Công ty Cổ phần ICD Tân cảng Sóng thần (tiền thân là Công ty TNHH MTV ICD Tân cảng Sóng thần thành lập từ 21/12/2000) là một thành viên của Tổng Công ty Tân cảng Sài gòn, là trung tâm dịch vụ Logistics phức hợp nằm ngay giữa trung tâm các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương. Trải qua 15 năm hoạt động và phát triển, ICD Tân Cảng Sóng Thần đã trở thành một trong những ICD lớn nhất khu vực, vươn lên thành nhà khai thác dịch vụ logistics chuyên nghiệp, uy tín, góp phần xây đắp nên truyền thống “Đoàn kết, năng động, sáng tạo, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ quốc phòng, kinh tế” của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn – Quân cảng Sài Gòn.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 11/12/2023
28
  -2 (-6.67%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30
  • Giá trần
    34.5
  • Giá sàn
    25.5
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    28
  • Giá thấp nhất
    28
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,008,672
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.08
  •        P/E :
    6.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.79
  •        P/B:
    1.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    12,008,672
  • KLCP đang lưu hành:
    12,008,672
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    336.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 111,344,635 94,554,432 91,202,454 87,086,778
Giá vốn hàng bán 85,146,088 63,039,330 74,699,397 56,639,788
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,198,547 31,515,101 16,503,057 30,446,990
Lợi nhuận tài chính 618,387 -1,157,391 -4,905 -781,436
Lợi nhuận khác 2,900 -500,643 10,136 73,829
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,317,368 18,715,766 10,586,808 21,597,352
Lợi nhuận sau thuế 8,253,894 14,966,498 8,461,715 17,277,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,253,894 14,966,498 8,461,715 17,277,881
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 151,918,857 130,025,884 136,857,075 123,306,701
Tổng tài sản 516,733,860 455,104,749 465,099,741 462,391,379
Nợ ngắn hạn 173,868,293 105,894,825 134,768,210 135,135,149
Tổng nợ 316,750,325 243,271,856 265,250,241 260,737,181
Vốn chủ sở hữu 199,983,536 211,832,892 199,849,499 201,654,199
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.