MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GLW

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai - GLW>
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai tiềm thân là Trung tâm cấp thủy Pleiku trước giai đoạn 1975. Ngày 05/01/2017, Công ty TNHH MTV Cấp nước Gia Lai chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Lai. Ngày 27/12/2017, cổ phiếu Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Lai chính thức được giao dịch trên Sàn chứng khoán Upcom, Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), mã chứng khoán GLW.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
7.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    8
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    12.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.73
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    126.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,231,592 17,749,653 20,106,911 17,247,438
Giá vốn hàng bán 11,504,751 12,151,215 12,108,598 11,657,155
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,726,841 5,598,438 7,998,314 5,590,282
Lợi nhuận tài chính 437,290 309,590 270,690 313,770
Lợi nhuận khác 1,158,864 368,295 163,309 139,419
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,256,831 3,734,578 5,721,790 3,177,926
Lợi nhuận sau thuế 1,794,286 2,974,961 4,561,281 2,511,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,794,286 2,974,961 4,561,281 2,511,403
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,803,877 36,007,058 37,885,598 42,810,617
Tổng tài sản 194,850,524 200,236,772 200,128,050 203,746,290
Nợ ngắn hạn 3,653,291 6,064,578 7,013,893 8,120,729
Tổng nợ 3,653,291 6,064,578 7,013,893 8,120,729
Vốn chủ sở hữu 191,197,233 194,172,194 193,114,157 195,625,560
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.