MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FOX

 Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)

CTCP Viễn thông FPT - FPT Telecom - FOX
Được thành lập ngày 31/01/1997, Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT Telecom) khởi đầu với tên gọi Trung tâm Dịch vụ Trực tuyến với 4 thành viên, giờ đây, FPT Telecom đã trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực viễn thông và dịch vụ trực tuyến với tổng số hơn 2.000 nhân viên và hàng chục chi nhánh trên toàn quốc (Hà Nội, Hải Phòng, Hải Dương, TP HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Cần Thơ...)
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
55
  -1 (-1.79%)
Khối lượng
33,146
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    56
  • Giá trần
    64.4
  • Giá sàn
    47.6
  • Giá mở cửa
    55.8
  • Giá cao nhất
    56
  • Giá thấp nhất
    54.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 75.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 137,078,609
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.68
  •        P/E :
    7.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.67
  •        P/B:
    3.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    54,142
  • KLCP đang niêm yết:
    492,509,164
  • KLCP đang lưu hành:
    492,509,164
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27,088.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,552,202,993 12,698,133,981 14,742,968,557 15,812,270,787
Giá vốn hàng bán 5,741,082,917 6,598,135,451 7,502,502,446 8,540,916,803
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,725,071,298 6,088,280,800 7,227,146,493 7,264,893,848
Lợi nhuận tài chính 98,597,357 195,460,482 291,584,203 369,150,159
Lợi nhuận khác 10,281,973 5,575,975 -15,058,409 7,539,534
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,074,035,937 2,394,929,776 2,817,596,667 3,042,058,175
Lợi nhuận sau thuế 1,663,900,292 1,915,837,636 2,258,345,668 2,433,514,645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,575,015,721 1,820,124,199 2,150,756,825 2,383,057,830
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,350,395,232 13,672,033,834 10,099,244,269 11,507,783,987
Tổng tài sản 16,080,968,979 21,049,408,166 18,425,563,615 20,140,549,682
Nợ ngắn hạn 10,717,108,629 13,967,863,132 10,426,642,949 11,028,157,268
Tổng nợ 11,002,713,268 14,760,409,866 10,505,861,381 11,066,785,150
Vốn chủ sở hữu 5,078,255,711 6,288,998,301 7,919,702,234 9,073,764,532
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.