MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FOX

 Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)

CTCP Viễn thông FPT - FPT Telecom - FOX
Được thành lập ngày 31/01/1997, Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT Telecom) khởi đầu với tên gọi Trung tâm Dịch vụ Trực tuyến với 4 thành viên, giờ đây, FPT Telecom đã trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực viễn thông và dịch vụ trực tuyến với tổng số hơn 2.000 nhân viên và hàng chục chi nhánh trên toàn quốc (Hà Nội, Hải Phòng, Hải Dương, TP HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Cần Thơ...)
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 04/12/2023
51.6
  -0.4 (-0.77%)
Khối lượng
45,409
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52
  • Giá trần
    59.8
  • Giá sàn
    44.2
  • Giá mở cửa
    52
  • Giá cao nhất
    52.6
  • Giá thấp nhất
    51.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 75.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 137,078,609
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.68
  •        P/E :
    7.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.67
  •        P/B:
    2.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    41,677
  • KLCP đang niêm yết:
    328,399,568
  • KLCP đang lưu hành:
    492,509,164
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25,413.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,933,390,284 3,791,192,666 3,891,894,208 4,008,449,256
Giá vốn hàng bán 2,004,919,115 2,111,375,771 2,137,947,283 2,080,163,429
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,917,470,366 1,678,848,596 1,753,800,857 1,928,285,827
Lợi nhuận tài chính 51,806,633 76,211,824 92,871,429 103,993,325
Lợi nhuận khác -2,913,175 1,313,297 1,675,359 6,218,818
Tổng lợi nhuận trước thuế 648,976,422 723,689,756 790,474,768 784,494,701
Lợi nhuận sau thuế 518,748,813 579,592,416 632,069,016 627,508,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 494,832,991 579,358,171 618,554,758 612,750,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,099,244,269 9,178,298,133 13,271,625,277 15,059,161,263
Tổng tài sản 18,425,563,615 17,569,227,747 21,806,982,150 23,670,433,252
Nợ ngắn hạn 10,424,444,685 9,339,899,478 13,663,049,113 14,898,765,014
Tổng nợ 10,503,663,117 9,398,570,096 13,702,835,888 14,938,718,052
Vốn chủ sở hữu 7,921,900,498 8,170,657,651 8,104,146,262 8,731,715,200
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.