MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FHS

 Công ty cổ phần Phát hành sách T.P Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Phát hành sách TP HCM - FAHASA - FHS
Công ty CP Phát Hành Sách TP.HCM – FAHASA đã có hơn 40 năm hình thành và phát triển. Kể từ ngày thành lập 6/8/1976, Công ty FAHASA đã kiên trì theo đuổi một mục tiêu đem sách đến với mọi người dân trên khắp mọi miền tổ quốc. Đặc biệt trong giai đoạn từ 2006 đến 2016, Công ty FAHASA đã mở thêm được 70 Nhà sách mới. Tính đến tháng 02/2017, mạng lưới phát hành của FAHASA rộng khắp, với 6 Trung tâm sách trực thuộc và Xí nghiệp in FAHASA, cùng 92 Nhà sách chuyên nghiệp, đẹp và hiện đại tại 42 tỉnh thành trong cả nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 11/12/2023
25.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.4
  • Giá trần
    29.2
  • Giá sàn
    21.6
  • Giá mở cửa
    25.4
  • Giá cao nhất
    25.4
  • Giá thấp nhất
    25.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,108,277
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 27/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.32
  •        P/E :
    7.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.17
  •        P/B:
    1.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    12,751,462
  • KLCP đang lưu hành:
    12,751,462
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    323.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 742,666,768 700,272,136 1,130,621,823 1,430,400,368
Giá vốn hàng bán 540,627,546 480,934,890 850,818,835 1,088,092,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 192,087,011 217,462,222 277,015,697 343,533,749
Lợi nhuận tài chính 1,178,365 8,740,909 1,083,466 7,074,206
Lợi nhuận khác 248,097 676,065 878,079 330,723
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,805,270 19,204,451 8,803,261 18,761,383
Lợi nhuận sau thuế 5,377,016 15,363,561 7,042,609 15,002,367
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,161,493 14,941,979 7,399,740 14,786,108
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,225,970,701 1,280,019,487 1,554,692,057 1,672,525,868
Tổng tài sản 1,297,667,870 1,347,515,084 1,626,285,107 1,744,821,532
Nợ ngắn hạn 1,122,093,363 1,156,594,390 1,448,878,195 1,561,098,108
Tổng nợ 1,122,461,458 1,156,962,484 1,449,260,289 1,561,480,203
Vốn chủ sở hữu 175,206,412 190,552,600 177,024,817 183,341,329
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.