1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,130,621,822,516 |
1,430,400,368,226 |
739,444,116,167 |
714,852,322,340 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,787,290,507 |
-1,226,162,139 |
573,035,892 |
219,653,710 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,127,834,532,009 |
1,431,626,530,365 |
738,871,080,275 |
714,632,668,630 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
850,818,834,708 |
1,088,092,780,952 |
593,750,454,677 |
490,257,433,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
277,015,697,301 |
343,533,749,413 |
145,120,625,598 |
224,375,234,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,219,127,167 |
7,124,090,230 |
9,318,857,135 |
10,318,357,232 |
|
7. Chi phí tài chính |
135,661,465 |
49,884,690 |
36,305,373 |
26,480,883 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
234,465,390,693 |
297,588,181,869 |
129,616,377,240 |
195,179,062,383 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,708,589,674 |
34,589,112,759 |
1,607,056,117 |
20,648,560,577 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,925,182,636 |
18,430,660,325 |
23,179,744,003 |
18,839,488,111 |
|
12. Thu nhập khác |
878,267,767 |
331,226,730 |
997,526,564 |
548,880,048 |
|
13. Chi phí khác |
189,088 |
504,180 |
313,248 |
165,901 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
878,078,679 |
330,722,550 |
997,213,316 |
548,714,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,803,261,315 |
18,761,382,875 |
24,176,957,319 |
19,388,202,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,126,402,405 |
3,525,083,665 |
4,784,507,342 |
3,903,421,833 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-365,750,143 |
233,932,690 |
189,157,106 |
-25,781,381 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,042,609,053 |
15,002,366,520 |
19,203,292,871 |
15,510,561,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,399,740,107 |
14,786,108,175 |
19,177,462,668 |
15,432,545,145 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-357,131,054 |
216,258,345 |
25,830,203 |
78,016,661 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
580 |
1,160 |
1,504 |
1,201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|