MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,554,692,057,251 1,672,525,868,063 1,332,268,487,608 1,310,220,087,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,715,221,666 65,356,371,489 47,026,925,160 34,000,697,537
1. Tiền 33,715,221,666 62,356,371,489 47,026,925,160 34,000,697,537
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 385,560,000,000 460,260,000,000 435,031,500,000 402,701,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 385,560,000,000 460,260,000,000 435,031,500,000 402,701,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,792,130,501 318,772,785,323 149,061,438,562 136,446,147,005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,275,509,791 261,573,209,535 113,087,598,476 88,878,200,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,295,110,428 48,671,598,520 35,943,956,641 38,159,554,937
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 46,616,428,436 5,680,563,611 5,614,749,284
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,734,257,896 2,976,589,707 159,059,495 3,922,817,878
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129,176,050 -129,176,050 -129,176,050 -129,176,050
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 946,644,475,084 826,403,701,251 697,431,923,886 735,227,642,724
1. Hàng tồn kho 946,644,475,084 826,403,701,251 697,431,923,886 735,227,642,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,980,230,000 1,733,010,000 3,716,700,000 1,844,100,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,980,230,000 1,733,010,000 3,716,700,000 1,844,100,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,593,049,639 72,295,663,523 87,148,525,478 78,316,341,972
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,405,274,934 26,043,084,859 27,064,761,278 29,068,251,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,405,274,934 26,043,084,859 27,064,761,278 29,068,251,099
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,071,740,938 45,370,477,587 44,779,287,653 47,348,060,758
1. Tài sản cố định hữu hình 35,175,467,511 35,498,370,828 34,931,347,558 37,519,620,663
- Nguyên giá 143,560,521,819 146,995,887,162 149,705,515,044 150,295,398,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,385,054,308 -111,497,516,334 -114,774,167,486 -112,775,777,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,896,273,427 9,872,106,759 9,847,940,095 9,828,440,095
- Nguyên giá 13,463,599,455 13,463,599,455 13,463,599,455 13,463,599,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,567,326,028 -3,591,492,696 -3,615,659,360 -3,635,159,360
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,116,033,767 882,101,077 1,804,476,547 1,900,030,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,111,532,576 1,181,304,763
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,116,033,767 882,101,077 692,943,971 718,725,352
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,626,285,106,890 1,744,821,531,586 1,419,417,013,086 1,388,536,429,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,449,260,289,462 1,561,480,202,589 1,216,454,358,438 1,170,063,212,784
I. Nợ ngắn hạn 1,448,878,194,835 1,561,098,107,962 1,215,207,877,251 1,168,600,056,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,297,629,114,339 1,334,661,266,344 1,081,831,023,888 1,067,946,426,441
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,104,831,222 17,293,222,282 17,628,581,427 21,931,393,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,772,702,812 17,709,350,259 23,463,339,987 8,933,985,430
4. Phải trả người lao động 92,202,723,666 168,033,672,612 74,824,218,884 48,838,440,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 420,000,000 630,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,099,188,634 8,866,744,631 3,569,261,231 8,255,358,705
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,649,634,162 13,903,851,834 13,891,451,834 12,694,451,834
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 382,094,627 382,094,627 1,246,481,187 1,463,156,187
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 840,000,000 1,050,375,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,000,000 130,000,000 154,386,560 160,686,560
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 252,094,627 252,094,627 252,094,627 252,094,627
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,024,817,428 183,341,328,997 202,962,654,648 218,473,216,454
I. Vốn chủ sở hữu 177,024,817,428 183,341,328,997 202,962,654,648 218,473,216,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,573,265,996 22,978,483,668 22,978,483,667 22,978,483,668
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,484,827,566 30,179,863,116 49,775,358,565 65,398,551,903
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,155,720,987 715,525,642 715,525,643 50,080,661,933
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,329,106,579 29,464,337,474 49,059,832,922 15,317,889,970
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,452,103,866 2,668,362,213 2,694,192,416 2,581,560,883
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,626,285,106,890 1,744,821,531,586 1,419,417,013,086 1,388,536,429,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.