MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FGL

 Công ty cổ phần Cà phê Gia Lai (UpCOM)

CTCP Cà phê Gia Lai - GIACOMEX - FGL
Công ty TNGH MTV Cà phê Gia Lai trước đây là Công ty Cà phè trực thuộc ủy ban nhân dân tỉnh Gia lai - Kon Tum được thành lập theo Quyết định số 40/QĐ-UB-TC ngày 24/10/1985.
Duy trì diện cảnh cáo do BCTC bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
10.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,481,323
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.82
  •        P/E :
    -12.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.91
  •        P/B:
    2.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,676,300
  • KLCP đang lưu hành:
    14,676,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    148.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,239,769 22,432 152,277 63,091
Giá vốn hàng bán 11,315,847 96,297 38,346
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -76,078 22,432 55,980 24,746
Lợi nhuận tài chính -1,755,605 -1,578,892 -1,712,369 -1,649,570
Lợi nhuận khác -10,448 344,541 -8,473 -5,204,403
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,902,419 -2,387,425 -2,869,929 -7,988,952
Lợi nhuận sau thuế -2,902,419 -2,387,425 -2,869,929 -7,988,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,902,419 -2,387,425 -2,869,929 -7,988,952
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 35,534,711 37,647,316 24,585,247 20,149,363
Tổng tài sản 150,239,068 150,001,464 135,691,145 122,840,509
Nợ ngắn hạn 47,561,039 49,621,593 67,353,559 69,998,941
Tổng nợ 90,400,840 92,438,963 100,148,497 102,771,447
Vốn chủ sở hữu 59,838,228 57,562,501 35,542,648 20,069,062
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.