MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FGL

 Công ty cổ phần Cà phê Gia Lai (UpCOM)

CTCP Cà phê Gia Lai - GIACOMEX - FGL
Công ty TNGH MTV Cà phê Gia Lai trước đây là Công ty Cà phè trực thuộc ủy ban nhân dân tỉnh Gia lai - Kon Tum được thành lập theo Quyết định số 40/QĐ-UB-TC ngày 24/10/1985.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
12.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    17.5
  • Giá sàn
    7.5
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,481,323
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.77
  •        P/E :
    -7.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.28
  •        P/B:
    2.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,676,300
  • KLCP đang lưu hành:
    14,676,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    183.45
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,572,246 22,432 29,702 24,608
Giá vốn hàng bán 14,114,995 83,866 48,221
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -6,542,749 22,432 -54,164 -23,613
Lợi nhuận tài chính -1,749,257 -1,820,055 -1,920,462 -1,916,151
Lợi nhuận khác -6,946,018 303,223 -256,840 -29,300
Tổng lợi nhuận trước thuế -16,514,102 -2,773,163 -3,585,120 -3,100,638
Lợi nhuận sau thuế -16,514,102 -2,773,163 -3,585,120 -3,100,638
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -16,514,102 -2,773,163 -3,585,120 -3,100,638
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 41,868,403 43,906,809 49,238,773 45,156,286
Tổng tài sản 166,223,875 166,596,408 169,072,483 162,355,872
Nợ ngắn hạn 67,709,514 69,982,968 76,140,990 72,497,889
Tổng nợ 94,586,855 96,837,877 102,973,467 99,307,934
Vốn chủ sở hữu 71,637,020 69,758,531 66,099,016 63,047,938
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.