Doanh thu bán hàng và CCDV
|
572,264
|
535,306
|
594,468
|
574,468
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-300,279
|
-629,775
|
-502,722
|
-563,688
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-487,118
|
-1,299,555
|
-1,424,028
|
-1,016,682
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-487,118
|
-1,299,555
|
-1,424,028
|
-1,016,682
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,729,299
|
13,322,437
|
12,672,900
|
12,476,241
|
|