Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,387,766,676
|
4,801,568,826
|
6,448,345,579
|
5,264,752,465
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
321,096,384
|
409,799,836
|
497,487,859
|
409,171,914
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
45,983,677
|
14,739,378
|
16,493,960
|
11,071,009
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,609,442
|
1,187,042
|
1,272,290
|
232,568
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,618,189,498
|
8,079,388,921
|
6,017,679,625
|
5,246,042,993
|
|