MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDT

 Công ty Cổ phần Sông Đà 10 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Sông Đà 10 - SONG DA 10 - SDT
Công ty cổ phần Sông Đà 10 được thành lập từ năm 1963 (tiền thân là Công trường Khoan phun xi măng tại công trường thuỷ điện Thác Bà), là công ty trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Công ty cổ phần Sông Đà 10 đơn vị Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới (được Đảng, Nhà nước phong tặng năm 1998)
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.1
  0.1 (2.5%)
Khối lượng
101,440
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    3.9
  • Giá cao nhất
    4.4
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -13,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.38 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/02/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 10/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.18
  •        P/E :
    23.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.16
  •        P/B:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    221,638
  • KLCP đang niêm yết:
    42,732,311
  • KLCP đang lưu hành:
    42,732,311
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    175.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,369,146 151,718,863 145,871,452 331,339,851
Giá vốn hàng bán 61,672,642 116,517,679 111,595,528 292,614,292
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,696,504 35,201,184 34,275,924 36,080,316
Lợi nhuận tài chính -17,555,261 -17,446,134 -16,306,696 -12,212,038
Lợi nhuận khác 3,309,537 -268,401 -3,010,627 5,022,157
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,700,183 4,851,932 2,363,568 10,730,157
Lợi nhuận sau thuế -9,884,346 3,741,218 1,262,432 7,445,194
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,201,639 4,910,299 2,281,576 8,564,311
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,516,365,826 1,563,971,833 1,575,677,247 1,642,200,179
Tổng tài sản 2,196,855,022 2,241,559,936 2,239,426,359 2,288,966,167
Nợ ngắn hạn 1,010,781,515 1,067,608,077 1,065,873,431 1,172,530,738
Tổng nợ 1,398,700,017 1,439,663,713 1,437,929,067 1,481,039,469
Vốn chủ sở hữu 798,155,005 801,896,223 801,497,293 807,926,698
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.