MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMV

 Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 - BMV
Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 khi mới thành lập có tên là Công ty Bột mỳ Vinafood 1 - Chi nhánh của Tổng Công ty Lương thực Miền Bắc trên cơ sở tổ chức lại Chi nhánh - Công ty sản xuất kinh doanh Bột mỳ Hưng Quang và Nhà máy Bột mỳ Bảo Phước. Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 hiện đặt trụ sở tại số 94 Lương Yên, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội và có 2 nhà máy sản xuất là Nhà máy Bột mỳ Hưng Quang và Nhà máy Bột mỳ Bảo Phước.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.84%
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.27%
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.29%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.88%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.48%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    163.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.14
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    250
  • KLCP đang niêm yết:
    24,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    193.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 169,105,354 157,824,256 146,598,817 164,459,973
Giá vốn hàng bán 157,767,648 148,322,834 135,847,128 155,977,129
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,009,372 7,847,028 9,605,276 8,390,907
Lợi nhuận tài chính 500,351 -438,812 -642,730 435,465
Lợi nhuận khác 88,731 -89,407 687,924 98,231
Tổng lợi nhuận trước thuế 848,203 105,179 1,374,707 1,163,650
Lợi nhuận sau thuế 666,831 60,970 981,846 -526,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 666,831 60,970 981,846 -526,023
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 388,902,225 349,944,572 363,662,639 360,881,717
Tổng tài sản 483,110,097 442,987,307 455,079,837 450,379,075
Nợ ngắn hạn 235,766,383 195,548,807 209,378,486 204,971,710
Tổng nợ 235,959,744 195,584,363 209,414,041 205,007,266
Vốn chủ sở hữu 247,150,353 247,402,944 245,665,796 245,371,809
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.