MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FHN

 Công Ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương Thực - Thực Phẩm Hà Nội (UpCOM)

Logo Công Ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương Thực - Thực Phẩm Hà Nội - FHN>
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lƣơng thực – Thực phẩm Hà Nội có tiền thân là Công ty mậu dịch lương thực Hà Nội được thành lập ngày 28/9/1954 theo Quyết định số 097/BTC-QĐ-6C của Bộ Công thương nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.Ra đời và phát triển ngay từ những ngày đầu Thủ đô được giải phóng, Công ty với sự non trẻ của mình đã vươn lên bằng ý chí kiên cường và sự sáng tạo linh hoạt nên đã hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao, góp phần to lớn vào ổn định đời sống nhân dân, phục vụ sản xuất trong những năm đầy rẫy những khó khăn do hậu quả của chiến tranh để lại.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
14.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.1
  • Giá trần
    16.2
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    14.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    42.30
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 732,331,985 713,187,976 751,901,457 999,904,376
Giá vốn hàng bán 685,330,919 672,310,875 703,748,517 948,422,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,890,284 39,635,458 47,181,511 51,481,765
Lợi nhuận tài chính 1,510,284 -3,130,873 -2,071,322 -1,182,779
Lợi nhuận khác 2,501,170 1,654,385 1,554,555 -200,079
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,579,636 231,230 1,608,835 3,341,943
Lợi nhuận sau thuế 1,611,875 231,230 1,608,835 2,033,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,611,875 231,230 1,608,835 2,033,702
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 105,829,929 120,180,470 85,763,821 105,781,056
Tổng tài sản 191,678,495 236,291,372 196,841,398 209,588,509
Nợ ngắn hạn 84,566,481 116,498,488 77,733,715 96,100,949
Tổng nợ 143,143,303 188,965,176 147,153,900 106,311,711
Vốn chủ sở hữu 48,535,192 47,326,197 49,687,498 103,276,799
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.