MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FCS

 Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Lương thực TP Hồ Chí Minh - FOODCOSA - FCS
Năm 1980, Công ty được thành lập với tên gọi " Công ty kinh doanh Lương thực" trực thuộc Sở Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh. Kể từ thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần đến nay, Công ty không có sự thay đổi về đầu tư chủ sở hữu,do đó mức vốn điều lệ được giữ nguyên là 294.500.000.000 đồng.Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh lương thực, thực phẩm và công nghệ phẩm; Thu mua, chế biến và xuất khẩu mặt hàng gạo các loại; Kinh doanh xăng dầu.
Cập nhật:
11:39 T3, 19/11/2024
8.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    463.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.12
  •        P/B:
    3.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    29,450,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,450,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    241.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,302,335 106,334,688 106,377,228 92,206,103
Giá vốn hàng bán 81,435,746 88,707,600 89,732,051 76,244,351
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,866,589 17,627,089 16,645,177 15,961,752
Lợi nhuận tài chính 130,797 -379,606 266,180 113,987
Lợi nhuận khác 2,269,283 143,550 480,335 369,164
Tổng lợi nhuận trước thuế 253,554 276,403 -267,874 -760,208
Lợi nhuận sau thuế 253,554 276,403 -267,874 -760,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 253,554 276,403 -267,874 -760,208
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,715,239 71,704,284 56,072,584 59,479,755
Tổng tài sản 720,208,189 750,423,970 732,039,678 732,960,278
Nợ ngắn hạn 89,664,781 119,754,159 101,637,740 103,318,549
Tổng nợ 657,918,136 687,857,514 669,741,095 671,421,904
Vốn chủ sở hữu 62,290,053 62,566,456 62,298,582 61,538,374
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.