Thông tin giao dịch
BMG
Công ty cổ phần May Bình Minh (UpCOM)
Tiền thân của CTCP May Bình Minh là một cơ sở sản xuất mang tên “Thái Dương Kỹ Nghệ Y Phục Công Ty” (tên viết tắt là SOGAMEN). Sau 15 năm hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần, Công ty được Tập đoàn Dệt May Việt Nam đánh giá là một trong những đơn vị cổ phần sản xuất – kinh doanh đạt hiệu quả cao trong toàn ngành Dệt May Việt Nam, là doanh nghiệp tiêu biểu của Tập Đoàn Dệt May VN.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
18.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.5
-
Giá trần
21.2
-
Giá sàn
15.8
-
Giá mở cửa
18.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.83
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,292,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
335,231,886
|
266,977,650
|
317,409,782
|
295,724,897
|
|
Giá vốn hàng bán
|
279,807,863
|
224,957,088
|
265,657,488
|
246,122,498
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
55,424,023
|
42,020,562
|
51,752,294
|
49,602,399
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
686,661
|
1,378,315
|
4,744,691
|
3,726,760
|
|
Lợi nhuận khác
|
-30,512
|
182,145
|
253,545
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,738,251
|
8,595,933
|
15,346,811
|
16,153,443
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,298,196
|
6,776,128
|
12,341,192
|
12,757,476
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,298,196
|
6,776,128
|
12,341,192
|
12,757,476
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
140,091,355
|
141,093,954
|
149,482,722
|
99,960,557
|
|
Tổng tài sản
|
167,772,744
|
169,434,462
|
173,727,083
|
170,519,842
|
|
Nợ ngắn hạn
|
73,190,609
|
67,751,198
|
64,008,275
|
57,215,677
|
|
Tổng nợ
|
73,401,609
|
68,287,198
|
66,208,240
|
59,415,642
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
94,371,135
|
101,147,264
|
107,518,843
|
111,104,200
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.