Thông tin giao dịch
BHA
Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà (UpCOM)
Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà tiền thân là Ban quản lý dự án thủy điện Bắc Hà trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển hạ tầng - Licogi gồm 3 cổ đông sáng lập là Tổng Công ty Xây dựng và phát triển hạ tầng, CTCP Chứng khoán Bảo Việt, CTCP Licogi 14 thành lập nhắm mục đích đầu tư xây dựng dự án thủy điện Bắc Hà và hoạt động các lĩnh vực kinh doanh khác trên địa bàn tỉnh Lào Cai.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
19.00
-2.2 (-10.38%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.2
-
Giá trần
24.3
-
Giá sàn
18.1
-
Giá mở cửa
20.5
-
Giá cao nhất
20.5
-
Giá thấp nhất
19
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
65,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,308,435
|
79,324,416
|
43,926,622
|
68,052,474
|
|
Giá vốn hàng bán
|
28,405,939
|
28,919,966
|
28,805,654
|
29,434,404
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
115,902,497
|
50,404,450
|
15,120,968
|
38,618,070
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-18,535,995
|
-17,093,724
|
-14,462,786
|
-13,042,926
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,108,953
|
898,587
|
|
-1,311,309
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
97,045,948
|
30,637,882
|
-1,490,222
|
20,507,190
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
93,225,159
|
29,332,880
|
-1,490,222
|
19,490,776
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
93,225,159
|
29,332,880
|
-1,490,222
|
19,490,776
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
199,757,641
|
132,679,956
|
70,963,454
|
98,541,771
|
|
Tổng tài sản
|
1,709,986,985
|
1,617,620,286
|
1,530,614,769
|
1,532,904,071
|
|
Nợ ngắn hạn
|
166,015,926
|
191,320,346
|
107,878,267
|
152,294,382
|
|
Tổng nợ
|
852,882,100
|
731,182,521
|
647,740,442
|
692,156,556
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
857,104,885
|
886,437,765
|
882,874,327
|
840,747,515
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.