MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BHA

 Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà (UpCOM)

CTCP Thủy điện Bắc Hà - BHHC - BHA
Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà tiền thân là Ban quản lý dự án thủy điện Bắc Hà trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển hạ tầng - Licogi gồm 3 cổ đông sáng lập là Tổng Công ty Xây dựng và phát triển hạ tầng, CTCP Chứng khoán Bảo Việt, CTCP Licogi 14 thành lập nhắm mục đích đầu tư xây dựng dự án thủy điện Bắc Hà và hoạt động các lĩnh vực kinh doanh khác trên địa bàn tỉnh Lào Cai.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
22.50
  1.5 (7.14%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    24.1
  • Giá sàn
    17.9
  • Giá mở cửa
    22.3
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    22.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 65,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 05/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 26/03/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.83
  •        P/E :
    12.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.74
  •        P/B:
    1.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    66,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    66,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,485.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,324,416 43,926,622 68,052,474 180,071,710
Giá vốn hàng bán 28,919,966 28,805,654 29,434,404 30,944,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 50,404,450 15,120,968 38,618,070 149,127,518
Lợi nhuận tài chính -17,093,724 -14,462,786 -13,042,926 -13,431,063
Lợi nhuận khác 898,587 -1,311,309
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,637,882 -1,490,222 20,507,190 132,839,583
Lợi nhuận sau thuế 29,332,880 -1,490,222 19,490,776 126,197,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,332,880 -1,490,222 19,490,776 126,197,604
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 132,679,956 70,963,454 98,541,771 229,892,733
Tổng tài sản 1,617,620,286 1,530,614,769 1,532,904,071 1,638,966,019
Nợ ngắn hạn 191,320,346 107,878,267 152,294,382 132,158,726
Tổng nợ 731,182,521 647,740,442 692,156,556 672,020,900
Vốn chủ sở hữu 886,437,765 882,874,327 840,747,515 966,945,119
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.