Thông tin giao dịch
AIC
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không (tiền thân của Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không) được thành lập ngày 23/04/2008 theo Giấy phép số 49GP/ICDBH do Bộ Tài chính cấp với số vốn điều lệ ban đầu là 500.000.000.000 đồng. Ngày 01/07/2016, Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không đồi tên thành Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không theo Giấy phép điều chỉnh số 49/GPĐC15/KDBH do Bộ Tài chính cấp. vốn điều lệ của Tổng Công ty thời điếm này vẫn là 500.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 04/10/2023
10.3
0.7 (7.29%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.6
-
Giá trần
11
-
Giá sàn
8.2
-
Giá mở cửa
9.6
-
Giá cao nhất
10.3
-
Giá thấp nhất
9.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.88
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
80,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2021
|
Quý 4- 2021
|
Quý 1- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
|
|
465,559,244
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
|
|
-9,950,369
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,699,154
|
4,123,039
|
19,118,412
|
-32,048,724
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
|
|
-25,431,163
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,687,853
|
3,493,140
|
16,293,942
|
|
|
Tổng doanh thu
|
395,150,152
|
332,110,139
|
679,582,563
|
597,912,535
|
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
375,290,128
|
319,035,387
|
489,573,370
|
573,275,545
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
41,340,057
|
50,694,080
|
-92,785,589
|
55,056,427
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
|
12,396,619
|
20,498,865
|
186,936,835
|
16,917,702
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,060,151,263
|
2,654,392,040
|
2,452,174,100
|
2,801,089,700
|
|
Tổng tài sản
|
3,091,385,887
|
2,468,896,838
|
3,674,485,059
|
3,783,020,747
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,042,330,213
|
2,415,841,109
|
2,605,095,228
|
2,676,028,454
|
|
Tổng nợ
|
2,043,548,997
|
2,417,566,809
|
2,605,915,832
|
2,721,340,258
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,047,836,889
|
1,051,330,029
|
1,068,569,227
|
1,061,680,489
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.