MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XMD

 Công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú (UpCOM)

Công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú - XMD
Công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú tiền thân là Chi nhánh Công ty cổ phần bê tông và xây dựng Vinaconex Xuân Mai tại Vĩnh Phúc, được thành lập ngày 29/03/2004. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/07/2008. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình cầu đường, thủy lợi; xây dựng các khu đô thị, công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
6.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.9
  • Giá trần
    7.9
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,760
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2009 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 180,416,464 62,422,766 96,562,695 134,234,274
Giá vốn hàng bán 164,509,681 59,208,377 93,927,535 123,603,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,906,783 3,214,388 2,635,160 10,631,068
Lợi nhuận tài chính -682,758 -1,689,899 -1,499,480 -1,404,727
Lợi nhuận khác 37,491 137,813 21,976 105,916
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,273,553 -4,998,033 -5,949,810 3,047,663
Lợi nhuận sau thuế 4,217,524 -4,998,033 -5,949,810 3,047,663
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,217,524 -4,998,033 -5,949,810 3,047,663
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 89,226,117 63,035,702 70,867,048 94,947,367
Tổng tài sản 118,030,443 89,030,824 93,379,505 115,982,829
Nợ ngắn hạn 64,574,714 44,603,138 54,901,628 74,457,290
Tổng nợ 64,574,714 44,603,138 54,901,628 74,457,290
Vốn chủ sở hữu 53,455,729 44,427,687 38,477,876 41,525,539
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.