MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2008 Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,779,233,494 34,413,807,300 28,075,122,377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,779,233,494 34,413,807,300 28,075,122,377
4. Giá vốn hàng bán 23,149,037,435 28,793,614,841 23,222,659,797
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,630,196,059 5,620,192,459 4,852,462,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,163,516 8,014,484 2,342,189
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,649,019,729 1,359,199,404 1,432,985,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,112,012,500 1,476,545,694 1,458,593,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,314,099,833 2,064,286,382 1,253,446,193
12. Thu nhập khác 400,000 2,900,000 782,709,702
13. Chi phí khác 83,351,920 782,385,192
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 400,000 -80,451,920 324,510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,314,499,833 1,983,834,462 1,253,770,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 328,624,958 445,149,366 313,442,676
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 985,874,875 1,538,685,096 940,328,027
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 985,874,875 1,538,685,096 940,328,027
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.