MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

SII

 Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (HOSE)

Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn
Tiền thân với tên gọi là CTCP Xây dựng Việt Thành – số ĐKKD là 4103002620 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp vào ngày 27 tháng 08 năm 2004, có trụ sở tại 115/7P Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp; Vốn ban đầu là 550 triệu đồng.Ngày 22/08/2012, cổ phiếu của c ng ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM với mã chứng khoán là SII. Tháng 2/2013, thay đổi tên Công ty thành Công ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn (Saigon Water).
Vào diện kiểm soát từ 21.4.2022 do LNST cổ đông công ty mẹ năm 2021, 2021 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 21/03/2023
17.8
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.8
  • Giá trần
    19
  • Giá sàn
    16.6
  • Giá mở cửa
    17.8
  • Giá cao nhất
    17.8
  • Giá thấp nhất
    17.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/09/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:58, giá 16900 đ/cp
- 21/06/2017: Phát hành riêng lẻ 6,146,000
- 16/08/2013: Phát hành riêng lẻ 18,370,000
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.19
  • (**) Hệ số beta:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,560
  • KLCP đang niêm yết:
    64,522,104
  • KLCP đang lưu hành:
    64,522,104
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,148.49
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,312,960 57,257,688 56,229,734 57,002,453
Giá vốn hàng bán 56,661,797 57,727,342 57,544,941 59,010,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,348,837 -469,654 -1,315,207 -2,008,020
Lợi nhuận tài chính -14,681,259 10,734,316 -8,253,716 -21,442,317
Lợi nhuận khác 116,213 954,792 1,968,640 819,697
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,401,968 -17,048,746 -230,305 -39,247,384
Lợi nhuận sau thuế -7,587,930 -18,056,466 -899,159 -39,736,092
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,041,161 -19,789,200 -2,055,925 -39,957,002
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 178,201,862 180,607,735 155,629,944 137,105,828
Tổng tài sản 2,303,301,029 2,272,724,519 2,245,362,817 2,225,314,402
Nợ ngắn hạn 423,713,164 438,814,175 466,152,467 448,239,760
Tổng nợ 927,457,936 917,239,331 914,059,304 933,746,980
Vốn chủ sở hữu 1,375,843,093 1,355,485,188 1,331,303,513 1,291,567,421
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.