MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TFC

 Công ty Cổ phần Trang (HNX)

Công ty Cổ phần Trang
Công ty cổ phần Trang (TrangCorp) được thành lập vào tháng 07/2004 với nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Hiệp Phước, thành phố HCM. Ngày 13/11/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên HNX với mã cổ phiếu: TFC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; sản xuất chế biến thực phẩm, cà phê và trà.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
6.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    7.4
  • Giá sàn
    6.2
  • Giá mở cửa
    6.8
  • Giá cao nhất
    6.8
  • Giá thấp nhất
    6.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8:3
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:3
- 29/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:2
- 31/01/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.51
  •        P/E :
    4.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.55
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    812
  • KLCP đang niêm yết:
    16,829,994
  • KLCP đang lưu hành:
    16,829,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    114.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 204,757,192 306,085,307 202,081,892 110,399,663
Giá vốn hàng bán 182,629,260 264,760,274 169,107,305 99,060,307
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,126,623 41,318,809 32,929,270 11,268,458
Lợi nhuận tài chính -4,083,878 -6,118,012 -3,571,909 -865,038
Lợi nhuận khác 317,665 -4,582 24,388 -13,600
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,232,741 19,315,425 10,778,264 -3,987,544
Lợi nhuận sau thuế 1,232,741 19,315,425 9,170,705 -3,987,544
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 689,294 19,290,290 9,404,020 -3,944,493
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 514,566,271 612,269,229 542,428,282 482,911,230
Tổng tài sản 651,776,665 782,531,915 712,727,062 652,811,106
Nợ ngắn hạn 470,675,563 581,147,242 502,787,140 444,909,692
Tổng nợ 476,663,281 588,473,029 509,865,671 451,533,712
Vốn chủ sở hữu 175,113,385 194,058,886 202,861,391 201,277,394
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.