MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNP

 Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)

Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam - VINAPLAST - VNP
Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam tiền thân là Công ty Tạp phẩm được thành lập vào tháng 03/1976 hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất các sản phẩm nhựa, da giầy, chất tẩy rửa... Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 23/09/2008.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.2
  -0.2 (-1.61%)
Khối lượng
3,002
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    14.2
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    12.4
  • Giá thấp nhất
    11.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 19,428,913
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.66
  •        P/E :
    -18.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.41
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,110
  • KLCP đang niêm yết:
    19,428,913
  • KLCP đang lưu hành:
    19,428,913
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    237.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,547,874 20,895,853 32,059,970 13,798,227
Giá vốn hàng bán 21,859,151 30,559,846 30,384,015 20,049,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -6,311,276 -9,663,993 1,675,955 -6,251,477
Lợi nhuận tài chính -567,882 5,327,204 1,183,420 -399,193
Lợi nhuận khác 12,139 -46,544 -621 635,756
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,309,588 -4,651,030 3,328,446 -8,151,528
Lợi nhuận sau thuế -3,309,588 -4,651,030 3,267,633 -8,151,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,265,554 -4,628,805 3,274,527 -8,143,494
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 249,149,628 237,886,491 238,121,741 221,717,628
Tổng tài sản 418,202,853 409,117,030 412,473,748 390,130,792
Nợ ngắn hạn 127,609,804 123,203,511 124,289,270 110,097,842
Tổng nợ 128,090,932 123,684,640 124,404,770 110,213,342
Vốn chủ sở hữu 290,111,920 285,432,391 288,068,977 279,917,450
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.