Thông tin giao dịch
VNP
Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam tiền thân là Công ty Tạp phẩm được thành lập vào tháng 03/1976 hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất các sản phẩm nhựa, da giầy, chất tẩy rửa... Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 23/09/2008.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/07/2025
14.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.5
-
Giá trần
16.6
-
Giá sàn
12.4
-
Giá mở cửa
14.5
-
Giá cao nhất
14.5
-
Giá thấp nhất
14.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.16 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
19,428,913
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,468,145
|
15,116,168
|
14,099,420
|
14,772,784
|
|
Giá vốn hàng bán
|
16,184,234
|
14,325,427
|
14,896,996
|
13,967,070
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,283,912
|
790,741
|
-797,576
|
805,714
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
18,516
|
-868,187
|
2,545,652
|
327,850
|
|
Lợi nhuận khác
|
393,597
|
-98,861
|
-121,709
|
-103,928
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,865,526
|
1,338,557
|
1,181,687
|
9,089,992
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,865,526
|
1,338,557
|
1,181,687
|
9,089,992
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,865,633
|
1,341,248
|
1,189,674
|
9,093,012
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
203,662,460
|
200,750,156
|
193,791,454
|
175,608,694
|
|
Tổng tài sản
|
371,860,859
|
372,238,650
|
367,174,862
|
344,246,463
|
|
Nợ ngắn hạn
|
76,826,603
|
76,570,843
|
70,554,269
|
38,916,439
|
|
Tổng nợ
|
76,942,103
|
76,686,343
|
70,554,269
|
38,916,439
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
294,918,756
|
295,552,307
|
296,620,593
|
305,330,024
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
1.39 |
3.85 |
-0.54 |
0.76 |
|
|
9.85 |
13.6 |
14.49 |
15.25 |
|
|
5.9 |
6.7 |
-23.33 |
13.16 |
|
|
6.1 |
16.35 |
-2.7 |
4.01 |
|
|
14.09 |
28.33 |
-3.75 |
4.96 |
|
|
12.06 |
3.7 |
-12.84 |
18.69 |
|
|
12.06 |
3.7 |
-22.18 |
11.02 |
|
|
56.73 |
42.3 |
28.14 |
19.18 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.