MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VKD

 Công ty Cổ phần Nước khoáng Khánh Hòa

Logo Công ty Cổ phần Nước khoáng Khánh Hòa - VKD>
Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hoà tiền thân là Xí nghiệp nước khoáng Diên Khánh được thành lập vào ngày 19/01/1990 thuộc địa bàn xã Diên Tân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà. Cổ phiếu của Công ty đang giao dịch trên thị trường UPCOM theo quyết định ngày 13/08/2009 của Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: chủ yếu là sản xuất nước khoáng và các sản phẩm từ nước khoáng.
Cập nhật:
14:15 T2, 12/09/2022
95.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    95.6
  • Giá trần
    133.8
  • Giá sàn
    57.4
  • Giá mở cửa
    95.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.05 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/04/2010
Với Khối lượng (cp):2,160,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:11/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/05/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 455.55%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    2,950.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.41
  •        P/B:
    6.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,499,988
  • KLCP đang lưu hành:
    12,499,988
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,195.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   53,142,130 50,164,749 85,211,876
Giá vốn hàng bán   34,446,009 31,600,851 50,866,863
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   16,976,056 16,450,621 31,525,434
Lợi nhuận tài chính   457,727 2,177,868 470,214
Lợi nhuận khác   288,670 51,322 718,866
Tổng lợi nhuận trước thuế   -21,742 -4,019,583 4,617,291
Lợi nhuận sau thuế   -76,195 -4,019,583 4,497,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   -76,195 -4,019,583 4,497,749
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   209,839,513 175,032,682 188,520,293
Tổng tài sản   315,396,915 277,001,959 289,077,457
Nợ ngắn hạn   112,887,733 78,696,133 86,079,249
Tổng nợ   123,208,286 88,832,913 96,410,662
Vốn chủ sở hữu   192,188,629 188,169,046 192,666,795
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.