MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCP

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP - VCP P&C
Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP tiền thân là CTCP Thủy điện Cửa Đạt, do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa cấp Giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu ngày 18/5/2004 với số VĐL ban đầu là 240 tỷ đồng. Ngày 04/6/2021, Công ty được Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần 5 với số lượng đăng ký là 75.239.879 cổ phiếu
Cập nhật:
14:15 T4, 03/07/2024
24.60
  0.4 (1.65%)
Khối lượng
146,704
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.2
  • Giá trần
    27.8
  • Giá sàn
    20.6
  • Giá mở cửa
    24.5
  • Giá cao nhất
    24.6
  • Giá thấp nhất
    23.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,599,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.36%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 22/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.46
  •        P/E :
    16.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.72
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    290,373
  • KLCP đang niêm yết:
    83,789,658
  • KLCP đang lưu hành:
    83,789,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,061.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 122,105,633 363,736,921 350,443,791
Giá vốn hàng bán 62,072,496 179,057,264 222,390,950
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,033,137 184,679,657 128,052,841
Lợi nhuận tài chính -43,134,738 -74,165,692 -43,374,257
Lợi nhuận khác -72,767 2,057,660 335,720
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,037,033 81,105,318 67,784,193
Lợi nhuận sau thuế 681,864 74,962,801 62,366,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 700,092 67,144,649 62,701,899
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 510,428,060 847,109,577 710,155,152 731,849,868
Tổng tài sản 3,271,682,560 3,385,649,242 4,511,679,081 4,419,309,935
Nợ ngắn hạn 677,488,947 366,514,093 919,956,053 567,122,182
Tổng nợ 1,591,153,671 1,712,029,102 2,777,340,875 2,681,406,067
Vốn chủ sở hữu 1,680,528,890 1,673,620,140 1,734,338,206 1,737,903,868
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.