MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJG

 Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần - SJG>
Tổng công ty Sông Đà là một doanh nghiệp nhà nước được thành lập từ năm 1961. Công ty tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh chính là xây dựng các nhà máy điện, cơ sở hạ tầng, giao thông, nhà máy công nghiệp, công trình dân dụng; chế tạo và cung cấp nguyên vật liệu, thiết bị xây dựng; cung cấp dịch vụ nhân lực, công nghệ xây dựng, kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
13
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 669,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.99
  •        P/E :
    13.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.47
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    449,537,112
  • KLCP đang lưu hành:
    449,537,112
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,843.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,045,191,183 1,339,223,822 1,832,711,528 1,575,528,398
Giá vốn hàng bán 821,968,161 1,018,843,123 1,365,133,740 1,395,588,448
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 223,024,319 320,380,700 467,577,788 177,187,087
Lợi nhuận tài chính -63,568,591 -65,819,625 -91,542,539 -26,244,577
Lợi nhuận khác 3,599,772 8,165,831 -30,626,619 6,907,783
Tổng lợi nhuận trước thuế 91,134,251 174,214,325 272,153,976 135,755,875
Lợi nhuận sau thuế 74,716,836 132,422,184 227,994,099 117,839,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 49,964,612 100,225,404 162,200,986 135,252,919
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,063,827,885 11,431,493,853 11,553,689,305 10,606,411,668
Tổng tài sản 23,434,345,252 23,667,031,255 23,400,003,625 22,439,350,301
Nợ ngắn hạn 8,649,184,284 9,104,988,063 9,282,926,017 8,995,768,788
Tổng nợ 14,320,918,494 14,590,964,923 14,512,331,611 13,453,078,662
Vốn chủ sở hữu 9,113,426,758 9,076,066,332 8,887,672,014 8,986,271,640
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.