MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QTP

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)

Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh - QTP
Ngày 04/02/2002, nhằm đáp ứng nhu cầu về điện năng ngày càng tăng, đặc biệt tại khu vực các tỉnh Đông Bắc, Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh được Chính phủ cho phép thành lập theo Thông báo số 20/VPCP-TB dưới hình thức công ty cổ phần với các cổ đông sáng lập gồm Tổng Công ty Điện lực Việt Nam, Tổng Công ty Than Việt Nam, Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam và các doanh nghiệp khác có năng lực về vốn tham gia thực hiện dự án.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/07/2025
13.20
  0.1 (0.76%)
Khối lượng
933,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.1
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    13.1
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 450,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.64%
- 08/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.86%
- 11/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 29/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.37
  •        P/E :
    9.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.68
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    527,800
  • KLCP đang niêm yết:
    450,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    450,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,940.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,386,341,155 2,884,077,748 2,912,202,707 2,863,964,601
Giá vốn hàng bán 2,273,151,630 2,635,958,335 2,672,513,858 2,596,872,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 113,189,525 248,119,413 239,688,849 267,091,623
Lợi nhuận tài chính -2,299,162 -1,068,011 -553,256 -2,656,927
Lợi nhuận khác -852,395 402,303 6,586 -761,747
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,621,202 206,181,411 215,877,310 238,283,880
Lợi nhuận sau thuế 76,115,099 185,309,003 172,621,458 190,565,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 76,115,099 185,309,003 172,621,458 190,565,749
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,237,863,929 4,549,287,940 4,258,165,506 4,379,467,359
Tổng tài sản 7,253,763,317 7,456,017,244 6,992,404,946 6,974,871,260
Nợ ngắn hạn 1,755,623,503 2,247,568,428 1,666,852,119 1,695,115,038
Tổng nợ 1,903,373,503 2,370,318,428 1,764,602,119 1,717,865,038
Vốn chủ sở hữu 5,350,389,813 5,085,698,816 5,227,802,827 5,257,006,222
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2024
1.28 1.36 1.38 0.86
13.71 11.76 11.23 12.18
14.84 10.88 10.14 17.44
6.49 8.29 8.34 5.36
9.37 11.56 12.25 7.08
11.55 5.07 5.2 5.85
11.55 6.78 6.92 7.48
30.74 28.29 31.9 24.34
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503k6k9k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502k4k6k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k3 %4.5 %6 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503k6k9k24 %27 %30 %33 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.