Thông tin giao dịch
QPH
Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong (UpCOM)
Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong được thành lập ngày 26/7/2005 tiền thân là Ban quản lý dự án thủy điên bản cốc thuộc Tổng công ty xây dựng Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, truyền tải và phân phối điện; sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng; thăm dò, khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản; đào tạo công nhân vận hành nhà máy thủy điện...
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
27.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
27.6
-
Giá trần
31.7
-
Giá sàn
23.5
-
Giá mở cửa
27.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,583,100
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,469,608
|
34,614,087
|
24,508,112
|
23,903,681
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,139,310
|
14,403,729
|
9,435,992
|
10,501,487
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,330,298
|
20,210,358
|
15,072,121
|
13,402,194
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,319,012
|
5,632,218
|
6,002,102
|
6,419,102
|
|
Lợi nhuận khác
|
-25,034
|
-1,480
|
-251,069
|
-115,436
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,339,660
|
24,164,408
|
19,420,464
|
18,125,520
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,617,820
|
22,056,538
|
17,497,261
|
16,154,185
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,617,820
|
22,056,538
|
17,497,261
|
16,154,185
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
348,270,912
|
380,135,631
|
397,981,209
|
50,333,900
|
|
Tổng tài sản
|
502,726,557
|
528,706,083
|
540,663,527
|
627,128,083
|
|
Nợ ngắn hạn
|
78,562,706
|
83,479,666
|
80,272,670
|
100,669,239
|
|
Tổng nợ
|
81,771,795
|
85,994,210
|
81,399,692
|
151,710,064
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
420,954,762
|
442,711,873
|
459,263,835
|
475,418,020
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.