MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PND

 Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định (UpCOM)

CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định - PV OIL Nam Dinh - PND
Thực hiện chủ trương tái cấu trúc, chuyển đổi mô hình hoạt động sang CTCP đối với các đơn vị thành viên của PV OIL, ngày 15/11/2010 CTCP Xăng dầu dầu khí Nam Định được thành lập tại ĐHĐCĐ lần thứ nhất, vốn điều lệ ban đầu của công ty cổ phần là 50.000.000.000 đồng
Cập nhật:
14:15 T4, 20/11/2024
6.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,666,666
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.99
  •        P/E :
    6.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.30
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    134
  • KLCP đang niêm yết:
    6,666,666
  • KLCP đang lưu hành:
    6,666,666
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    44.67
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,366,171,511 2,655,762,620 2,936,294,472 2,936,294,472
Giá vốn hàng bán 1,293,080,522 2,572,994,361 2,836,348,674 2,836,348,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 72,704,605 81,004,601 96,304,835 96,304,835
Lợi nhuận tài chính -820,500 -657,877 -369,327 -369,327
Lợi nhuận khác 637,785 688,142 2,688,135 2,688,135
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,538,962 4,185,667 6,591,484 6,591,484
Lợi nhuận sau thuế 4,538,962 4,185,667 6,591,484 6,591,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,538,962 4,185,667 6,591,484 6,591,484
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 78,067,692 113,260,735 107,459,833 107,459,833
Tổng tài sản 157,927,893 184,260,102 166,588,767 166,588,767
Nợ ngắn hạn 116,273,436 142,235,510 120,008,698 120,008,698
Tổng nợ 126,685,322 148,831,864 124,569,045 124,569,045
Vốn chủ sở hữu 31,242,571 35,428,238 42,019,722 42,019,722
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.