1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
298,781,625,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
350,930,671 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
298,430,694,342 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
283,987,171,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
14,443,522,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
7,509,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
180,432,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
334,912,921 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,717,021,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
3,044,868,310 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
1,508,709,925 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
14,618,247 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
16,192,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-1,574,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
1,507,135,717 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
1,507,135,717 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
1,507,135,717 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
226 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|