MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PQN

 Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC - PQN>
Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (PTSC Quảng Ngãi) tiền thân là chi nhánh Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí tại Quảng Ngãi được thành lập tại thời điểm Dung Quất - Quảng Ngãi được chọn là nơi xây dựng nhà máy lọc dầu đầu tiên của Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/10/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    9.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.91
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    120.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 213,611,609 245,226,344 397,353,747 201,352,244
Giá vốn hàng bán 200,483,842 230,177,976 374,842,275 188,326,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,127,767 15,048,369 22,511,472 13,026,152
Lợi nhuận tài chính 50,683 1,119,545 10,072 1,331,352
Lợi nhuận khác 1,201,380 -71,690 491,832 262,292
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,896,086 6,112,622 10,593,432 5,341,227
Lợi nhuận sau thuế 3,706,883 4,890,097 8,474,746 4,272,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,706,883 4,890,097 8,474,746 4,272,982
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 630,640,695 630,897,278 674,261,918 683,102,051
Tổng tài sản 917,946,080 913,817,414 961,452,833 964,199,705
Nợ ngắn hạn 425,488,922 415,999,412 455,160,085 453,525,594
Tổng nợ 784,504,349 774,906,611 814,067,283 812,508,881
Vốn chủ sở hữu 133,441,731 138,910,804 147,385,549 151,690,823
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.