Doanh thu bán hàng và CCDV
|
213,611,609
|
245,226,344
|
397,353,747
|
201,352,244
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,127,767
|
15,048,369
|
22,511,472
|
13,026,152
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,896,086
|
6,112,622
|
10,593,432
|
5,341,227
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,706,883
|
4,890,097
|
8,474,746
|
4,272,982
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
630,640,695
|
630,897,278
|
674,261,918
|
683,102,051
|
|