MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MSR

 Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)

Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials - MSR
Công ty Cổ phần Tài nguyên Masan được thành lập ngày 27/04/2010 với mục tiêu thực hiện hoạt động khai thác khoáng sản và tài nguyên của Tập đoàn Masan. Ngày 29/07/2015, Công ty được UBCKNN chấp thuận hồ sơ đăng ký công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận; hoạt động tư vấn quản lý.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.6
  -0.3 (-2.16%)
Khối lượng
269,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    15.9
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    13.8
  • Giá cao nhất
    14.2
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    89.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 703,544,898
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.43
  •        P/E :
    -9.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.20
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    266,589
  • KLCP đang niêm yết:
    1,099,155,420
  • KLCP đang lưu hành:
    1,099,155,420
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,948.51
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,788,515,137 3,533,019,598 3,594,754,713 3,190,743,770
Giá vốn hàng bán 3,245,564,308 3,298,790,409 3,191,984,484 3,572,628,042
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 540,937,603 230,018,723 397,961,737 -384,631,819
Lợi nhuận tài chính -394,861,609 -508,873,338 -435,389,642 -371,407,949
Lợi nhuận khác 11,716,414 -6,989,595 6,837,983 127,710,800
Tổng lợi nhuận trước thuế -16,828,003 -536,989,717 -264,980,548 -835,214,556
Lợi nhuận sau thuế 13,613,650 -500,229,317 -213,485,361 -829,509,673
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,473,262 -514,732,633 -229,427,224 -836,197,725
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,426,098,867 12,039,635,262 10,983,419,432 10,603,675,497
Tổng tài sản 41,756,524,826 41,389,877,695 40,465,831,333 40,372,356,113
Nợ ngắn hạn 17,292,328,222 15,879,355,491 12,151,077,658 11,020,687,246
Tổng nợ 26,465,472,479 26,608,403,321 25,701,882,432 26,747,864,250
Vốn chủ sở hữu 15,291,052,347 14,781,474,374 14,763,948,901 13,624,491,863
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.