Doanh thu bán hàng và CCDV
|
152,085,164
|
121,245,321
|
180,837,463
|
158,765,461
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,437,406
|
5,158,000
|
7,997,300
|
5,299,310
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,122,962
|
1,727,078
|
879,959
|
1,156,702
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
865,515
|
1,381,662
|
676,627
|
892,506
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
296,877,850
|
238,946,023
|
247,884,412
|
262,572,584
|
|