MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 296,877,849,752 238,946,023,117 247,884,411,851 262,572,584,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,802,929,302 14,315,315,429 21,874,181,203 10,686,664,244
1. Tiền 4,202,829,302 4,315,315,429 1,874,181,203 686,664,244
2. Các khoản tương đương tiền 26,600,100,000 10,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 7,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 7,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,302,577,436 164,561,657,126 168,320,021,281 175,687,702,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,101,392,695 89,292,247,432 85,737,985,897 68,216,859,072
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,078,286,652 47,753,344,666 70,219,115,773 87,971,530,070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 28,705,000,000 15,000,000,000 23,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,491,639,089 1,179,806,028 900,260,274 452,614,521
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,368,741,000 -2,368,741,000 -3,537,340,663 -3,953,301,377
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,374,765,608 59,034,935,365 57,253,059,465 67,455,358,693
1. Hàng tồn kho 56,374,765,608 59,034,935,365 57,253,059,465 67,455,358,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 397,577,406 1,034,115,197 437,149,902 1,242,858,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 397,577,406 640,318,371 437,149,902 732,305,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 393,796,826 508,553,449
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,339,359,249 81,065,977,594 79,723,194,779 78,919,596,142
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,265,532,991 80,729,758,495 79,463,972,433 78,726,372,617
1. Tài sản cố định hữu hình 19,845,450,057 21,766,632,352 20,550,036,846 18,660,626,353
- Nguyên giá 24,866,695,579 27,524,461,814 26,939,461,814 25,724,655,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,021,245,522 -5,757,829,462 -6,389,424,968 -7,064,029,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,420,082,934 58,963,126,143 58,913,935,587 60,065,746,264
- Nguyên giá 10,723,424,696 59,315,658,461 59,315,658,461 60,530,464,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -303,341,762 -352,532,318 -401,722,874 -464,718,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 73,826,258 336,219,099 259,222,346 193,223,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,826,258 336,219,099 259,222,346 193,223,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333,217,209,001 320,012,000,711 327,607,606,630 341,492,180,268
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 165,772,066,587 151,180,072,770 158,099,052,005 171,194,612,474
I. Nợ ngắn hạn 165,772,066,587 151,180,072,770 158,099,052,005 171,194,612,474
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,376,325,831 291,620,000 6,292,586,100 172,985,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,245,000,000 887,486,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 574,361,830 895,911,642 1,276,137,656 891,909,527
4. Phải trả người lao động 183,420,073 317,565,483 133,937,963
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,913,088,668 235,627,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 153,479,870,185 149,105,054,528 149,977,134,867 169,995,779,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,445,142,414 168,831,927,941 169,508,554,625 170,297,567,794
I. Vốn chủ sở hữu 167,445,142,414 168,831,927,941 169,508,554,625 170,297,567,794
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,499,940,000 157,499,940,000 157,499,940,000 157,499,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,499,940,000 157,499,940,000 157,499,940,000 157,499,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,945,202,414 11,331,987,941 12,008,614,625 12,797,627,794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,274,614,499 8,274,614,499 8,274,614,499 11,905,121,304
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,670,587,915 3,057,373,442 3,734,000,126 892,506,490
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333,217,209,001 320,012,000,711 327,607,606,630 341,492,180,268
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.