MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HGW

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang - HGW>
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang được thành lập theo Quyết định ngày 05/01/2004 của UBND lâm thời tỉnh Hậu Giang trên cơ sở chia tách từ Công ty Cấp nước Cần Thơ. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo Quyết định ngày 29/07/2016. Hoạt động kinh doanh chính của công ty là sản xuất, cung cấp nước sạch và các dịch vụ có liên quan.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,478,835
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.44%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.98%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.31%
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.986%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.783%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.501%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.956%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    7.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    370
  • KLCP đang niêm yết:
    24,878,291
  • KLCP đang lưu hành:
    24,878,291
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    199.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,123,283 73,231,399 44,561,805 59,893,264
Giá vốn hàng bán 46,044,617 50,383,369 37,209,099 40,251,121
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,078,666 22,848,030 7,352,706 19,642,144
Lợi nhuận tài chính -907,497 -623,939 -256,087 -757,985
Lợi nhuận khác -44,062 -49,921 -1,591,438 187,490
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,315,086 8,000,491 -10,757,379 3,578,753
Lợi nhuận sau thuế 16,917,263 6,556,094 -9,649,664 2,830,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,917,263 6,556,094 -9,649,664 2,830,500
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 151,820,863 147,281,171 97,970,026 152,749,117
Tổng tài sản 537,884,536 532,324,301 403,178,886 470,460,382
Nợ ngắn hạn 118,871,316 115,287,147 64,327,380 121,188,395
Tổng nợ 128,997,104 124,785,953 69,408,120 131,706,337
Vốn chủ sở hữu 408,887,433 407,538,348 333,770,766 338,754,044
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.