MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HGW

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang - HGW>
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang được thành lập theo Quyết định ngày 05/01/2004 của UBND lâm thời tỉnh Hậu Giang trên cơ sở chia tách từ Công ty Cấp nước Cần Thơ. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo Quyết định ngày 29/07/2016. Hoạt động kinh doanh chính của công ty là sản xuất, cung cấp nước sạch và các dịch vụ có liên quan.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,478,835
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.98%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.31%
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.986%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.783%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.501%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.956%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.60
  •        P/E :
    6.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3
  • KLCP đang niêm yết:
    24,878,291
  • KLCP đang lưu hành:
    24,878,291
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    261.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 63,751,612 76,123,283 73,231,399
Giá vốn hàng bán 50,346,633 46,044,617 50,383,369
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,404,979 30,078,666 22,848,030
Lợi nhuận tài chính -618,097 -907,497 -623,939
Lợi nhuận khác 7,500 -44,062 -49,921
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,180,463 19,315,086 8,000,491
Lợi nhuận sau thuế 4,457,915 16,917,263 6,556,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,457,915 16,917,263 6,556,094
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 137,351,454 151,820,863 147,281,171
Tổng tài sản 520,075,361 537,884,536 532,324,301
Nợ ngắn hạn 115,531,683 118,871,316 115,287,147
Tổng nợ 125,459,706 128,997,104 124,785,953
Vốn chủ sở hữu 394,615,655 408,887,433 407,538,348
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.