MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DPS

 Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn (UpCOM)

Công ty CP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn - DPS
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn thành lập vào ngày 31 tháng 08 năm 2010, được góp vốn bởi 03 cổ đông sáng lập với số vốn góp ban đầu là 4,9 tỷ đồng. Ngành nghề, hoạt động sản xuất kinh doanh chính là bán buôn sắt thép, có trụ sở chính đặt tại Tổ 2, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội.
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch không tổ chức họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.3
  -0.1 (-25%)
Khối lượng
119,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.4
  • Giá trần
    0.5
  • Giá sàn
    0.3
  • Giá mở cửa
    0.4
  • Giá cao nhất
    0.4
  • Giá thấp nhất
    0.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/05/2015
Với Khối lượng (cp):16,080,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
- 31/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.62%
- 02/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    8.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.53
  •        P/B:
    0.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    130,726
  • KLCP đang niêm yết:
    31,085,257
  • KLCP đang lưu hành:
    31,085,257
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 270,606,803 259,439,107 220,719,646 21,587,216
Giá vốn hàng bán 264,437,827 252,712,637 216,581,589 21,376,506
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 6,168,976 6,726,470 4,138,056 210,710
Lợi nhuận tài chính -3,828,379 -4,864,899 -2,142,743 -108,739
Lợi nhuận khác -82,568 -75,365 -5,625
Tổng lợi nhuận trước thuế 720,740 900,463 694,398 -818,212
Lợi nhuận sau thuế 560,078 670,268 694,398 -818,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 560,078 670,268 694,398 -818,212
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 449,551,354 442,906,685 429,081,961 422,861,167
Tổng tài sản 611,704,404 604,555,072 589,566,821 582,965,059
Nợ ngắn hạn 279,734,522 271,990,715 261,395,141 255,611,590
Tổng nợ 279,734,522 271,990,715 261,395,141 255,611,590
Vốn chủ sở hữu 331,969,883 332,564,357 328,171,680 327,353,468
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.