MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1-2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 442,906,685,111 429,081,961,277 422,861,167,278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,426,512,966 375,181,664 623,313,185
1. Tiền 8,426,512,966 375,181,664 623,313,185
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,400,000,000 24,400,000,000 24,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,400,000,000 24,400,000,000 24,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 312,270,744,757 278,890,948,422 266,045,247,898
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233,560,986,888 179,038,944,461 187,131,060,378
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,463,105,369 99,813,474,466 78,875,658,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 246,652,500 677,433,333 677,433,333
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -638,903,838 -638,903,838
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,364,672,056 102,704,793,743 106,622,642,514
1. Hàng tồn kho 95,364,672,056 102,704,793,743 106,622,642,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 444,755,332 22,711,037,448 25,169,963,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 331,897,402 168,077,138 83,018,058
2. Thuế GTGT được khấu trừ 112,857,930 22,542,960,310 25,086,945,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 161,648,386,649 160,484,859,675 160,103,891,224
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 131,949,153,204 130,823,445,468 130,442,477,017
1. Tài sản cố định hữu hình 8,149,153,204 7,023,445,468 6,642,477,017
- Nguyên giá 13,612,799,997 13,612,799,997 13,612,799,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,463,646,793 -6,589,354,529 -6,970,322,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 123,800,000,000 123,800,000,000 123,800,000,000
- Nguyên giá 123,840,000,000 123,840,000,000 123,840,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,671,678,974 29,637,800,645 29,637,800,645
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -328,321,026 -362,199,355 -362,199,355
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,554,471 23,613,562 23,613,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,554,471 23,613,562 23,613,562
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 604,555,071,760 589,566,820,952 582,965,058,502
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 271,990,715,104 261,395,140,941 255,611,590,106
I. Nợ ngắn hạn 271,990,715,104 261,395,140,941 255,611,590,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,420,138,374 14,776,107,682 9,002,479,910
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,221,689,412 367,497,264 367,497,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,939,030,004 5,837,264,968 5,837,264,968
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 632,846,186 640,704,587 644,728,964
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 242,727,011,128 239,723,566,440 239,709,619,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 332,564,356,656 328,171,680,011 327,353,468,396
I. Vốn chủ sở hữu 332,564,356,656 328,171,680,011 327,353,468,396
1. Vốn góp của chủ sở hữu 304,759,480,000 304,759,480,000 304,759,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 304,759,480,000 304,759,480,000 304,759,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,804,876,656 23,412,200,011 22,593,988,396
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,329,928,506 27,489,588,436 27,489,588,436
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,474,948,150 -4,077,388,425 -4,895,600,040
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 604,555,071,760 589,566,820,952 582,965,058,502
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.